Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救助船
きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救助網 きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ
沈船捜索救助計画 ちんせんそうさくきゅうじょけいかく
kế hoạch tìm kiếm và cứu nạn xác tàu
助け船 たすけぶね
tàu cứu đắm, tàu cứu hộ; người trợ giúp; sự trợ giúp, sự cứu nguy
「CỨU TRỢ THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích