Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救助隊
きゅうじょたい
đội cứu trợ
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
救援隊 きゅうえんたい
救助艇 きゅうじょてい
tàu, xuồng cứu nạn
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救助網 きゅうじょあみ きゅうじょもう
lưới an toàn, sự bảo vệ
救助袋 きゅうじょぶくろ
túi cứu hộ
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp
「CỨU TRỢ ĐỘI」
Đăng nhập để xem giải thích