Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教唆者
きょうさしゃ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy
教唆 きょうさ
chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
教唆罪 きょうさざい
criminal instigation
教唆犯 きょうさはん
criminal instigator
教唆扇動 きょうさせんどう
xúi giục
布教者 ふきょうしゃ
người truyền giáo, người truyền đạo
説教者 せっきょうしゃ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
教育者 きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
背教者 はいきょうしゃ
Người bội tín; người bỏ đạo
「GIÁO TOA GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích