Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育省
きょういくしょう
bộ học.
教育訓練省 きょういくくんれんしょう
Bộ giáo dục và đào tạo
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
オリエンテーション教育 オリエンテーションきょういく
sự định hướng
教育論 きょういくろん
lí luận giáo dục
「GIÁO DỤC TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích