Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育者
きょういくしゃ
nhà giáo, nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
健康教育者 けんこうきょういくしゃ
nhà giáo dục chăm sóc sức khỏe
患者教育 かんじゃきょういく
giáo dục bệnh nhân
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
コンピュータ利用者教育 コンピュータりよーしゃきょーいく
đào tạo người dùng máy tính
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.
「GIÁO DỤC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích