Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数え
かぞえ
sự tính, sự đếm
数え棒 かぞえぼー
bộ đếm
数え方 かぞえかた
đếm hệ thống; cách (thái độ) (của) sự đếm
数える かぞえる
đếm; tính
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
数え年 かぞえどし
cách tính tuổi thời xưa; tuổi ta; mọi người thêm một tuổi khi năm mới đến
数え違える かぞえちがえる
tính nhầm
数え直す かぞえなおす
đếm lại
数え役満 かぞえやくまん
đếm đầy đủ
「SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích