Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数え年
かぞえどし
cách tính tuổi thời xưa
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
数年来 すうねんらい
vài năm sau
数十年 すうじゅうねん
nhiều thập kỷ, vài thập kỷ
数億年 すうおくねん
hàng trăm triệu năm.
年数回 ねんすうかい
vài lần trong năm
築年数 ちくねんすう
Tuổi thọ của công trình ( toà nhà) xây dựng
数年前 すうねんまえ
vài năm trước, cách đây vài năm
「SỔ NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích