Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数的
すうてき かずてき
numerical
代数的数 だいすーてきすー
số đại số
対数的 たいすうてき
thuộc logarit
指数的 しすうてき
thuộc số mũ
代数的 だいすうてき
đại số
代数的和 だいすうてきわ
tổng đại số
数的優勢 すうてきゆうせい
ưu thế số lượng
指数的成長 しすうてきせいちょう
sự tăng theo số mũ
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
「SỔ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích