Kết quả tra cứu 整合説
Các từ liên quan tới 整合説
整合説
せいごうせつ
「CHỈNH HỢP THUYẾT」
☆ Danh từ
◆ Coherence theory (theory that a proposition is true if it corresponds with a specified set of other propositions)
Dịch tự động
Lý thuyết kết hợp (lý thuyết cho rằng một mệnh đề là đúng nếu nó tương ứng với một tập hợp xác định các mệnh đề khác)
Đăng nhập để xem giải thích