Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字高さ
もじたかさ
chiều cao ký tự
文字の高さ もじのたかさ
chiều cao của ký tự
さ文字 さもじ
fish, mackerel
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
大文字名前文字 おおもじなまえもじ
ký tự tên viết hoa
小文字名前文字 こもじなまえもじ
ký tự tên viết thường
文字枠 もじわく
thân ký tự
文字クラス もじクラス
lớp ký tự
「VĂN TỰ CAO」
Đăng nhập để xem giải thích