Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文言葉
ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
言葉 ことば けとば
câu nói
文言 もんごん ぶんげん
từ, cụm từ trong một câu (đặc biệt trong văn viết)
お言葉 おことば みことば
lời nói
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
コンパイラー言葉 コンパイラーことば
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
沖言葉 おきことば
euphemisms used by superstitious sailors (e.g. calling sardines "sundries", whales "Ebisu", etc.)
「VĂN NGÔN DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích