Kết quả tra cứu 文選
Các từ liên quan tới 文選
文選
ぶんせん
「VĂN TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xếp chữ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 文選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文選する/ぶんせんする |
Quá khứ (た) | 文選した |
Phủ định (未然) | 文選しない |
Lịch sự (丁寧) | 文選します |
te (て) | 文選して |
Khả năng (可能) | 文選できる |
Thụ động (受身) | 文選される |
Sai khiến (使役) | 文選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文選すられる |
Điều kiện (条件) | 文選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文選しろ |
Ý chí (意向) | 文選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文選するな |