Kết quả tra cứu 断行
Các từ liên quan tới 断行
断行
だんこう
「ĐOẠN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoạt động quyết định; mang ngoài
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 断行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断行する/だんこうする |
Quá khứ (た) | 断行した |
Phủ định (未然) | 断行しない |
Lịch sự (丁寧) | 断行します |
te (て) | 断行して |
Khả năng (可能) | 断行できる |
Thụ động (受身) | 断行される |
Sai khiến (使役) | 断行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断行すられる |
Điều kiện (条件) | 断行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断行しろ |
Ý chí (意向) | 断行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断行するな |