Kết quả tra cứu 新玉の
Các từ liên quan tới 新玉の
新玉の
あらたまの
「TÂN NGỌC」
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Welcome (new year, new spring, etc.)
Dịch tự động
Chào mừng (năm mới, mùa xuân mới, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích
あらたまの
「TÂN NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích