Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方向性
ほうこうせい
xu hướng, định hướng
双方向性 そうほうこうせい
tính hai chiều
逆方向性伝導 ぎゃくほーこーせーでんどー
dẫn ngược hướng
一方向性関数 いちほうこうせいかんすう
hàm một chiều
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
方向 ほうこう
hướng
向性 こうせい
Tính hướng đến kích thích (của cây)
性向 せいこう
ảnh hưởng
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
「PHƯƠNG HƯỚNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích