Kết quả tra cứu 日本語
Các từ liên quan tới 日本語
日本語
にほんご にっぽんご
「NHẬT BỔN NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiếng Nhật.
日本語検定
の
二級
に
受
かった。
Tôi đã vượt qua cấp độ thứ hai của kỳ thi tiếng Nhật.
日本語
の
ソフト
を
落
とす
コツ・
いい
サイト
ありませんか?
Có sở trường hoặc trang web tốt nào để tải phần mềm tiếng Nhật không?
日本語
の
話
せる
人
を
呼
んでください。
Vui lòng gọi cho người nói tiếng Nhật.
Đăng nhập để xem giải thích