Kết quả tra cứu 星になる
Các từ liên quan tới 星になる
星になる
ほしになる
「TINH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Chết
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 星になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 星になる/ほしになるる |
Quá khứ (た) | 星になった |
Phủ định (未然) | 星にならない |
Lịch sự (丁寧) | 星になります |
te (て) | 星になって |
Khả năng (可能) | 星になれる |
Thụ động (受身) | 星になられる |
Sai khiến (使役) | 星にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 星になられる |
Điều kiện (条件) | 星になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 星になれ |
Ý chí (意向) | 星になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 星になるな |