Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星月夜
ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
星月 ほしづき
trăng sao
夜這星 よばいぼし
meteor, shooting star
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
月夜茸 つきよたけ ツキヨタケ
làm thêm ngoài giờ nấm
「TINH NGUYỆT DẠ」
Đăng nhập để xem giải thích