Kết quả tra cứu 時間生物学
Các từ liên quan tới 時間生物学
時間生物学
じかんせいぶつがく
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nhịp sinh học
時間生物学
の
研究
は、
時差
ぼけや
シフトワーク
の
影響
を
理解
するために
役立
ちます。
Nghiên cứu về nhịp sinh học giúp hiểu rõ tác động của lệch múi giờ và làm việc theo ca.
Đăng nhập để xem giải thích