Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間通り
じかんどおり
kịp thời
時間通りに じかんどおりに
đúng giờ.
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm
時間割り じかんわり
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
時間 じかん
giờ đồng hồ
段取り時間 だん どりじ かん
thời gian chuẩn bị
世間の通り せけんのとおり
sự nổi tiếng (có thể là xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
通時的 つうじてき
lịch đại
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
「THÌ GIAN THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích