Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑気払い
しょきばらい
sự giải nhiệt
暑気 しょき しょけ
cảm nắng.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
暑気中り しょきあたり
tổn hại đến sức khỏe do thời tiết nóng
暑い あつい
nóng
「THỬ KHÍ PHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích