Kết quả tra cứu 暗闇
Các từ liên quan tới 暗闇
暗闇
くらやみ
「ÁM ÁM」
☆ Danh từ
◆ Bóng tối; chỗ tối
暗闇
で
泣
いている
子
ども
Đứa trẻ đang khóc trong bóng tối
私
は
幼
いころ
暗闇
が
怖
かった
Khi tôi còn nhỏ, tôi rất sợ bóng tối
暗闇
から
男
が
現
れるのが
見
えた
Tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối .
Đăng nhập để xem giải thích