Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲解する
きょっかいする
hiểu lệch.
曲解 きょっかい
sự hiểu sai, sự giải thích sai, cố tình hiểu sai
解する かいする
hiểu
解離曲線 かいりきょくせん
đường cong hoà tan
彎曲する わんきょくする
vênh.
編曲する へんきょくする
soạn nhạc.
湾曲する わんきょくする
vẹo.
屈曲する くっきょく
cong; cong queo; uốn cong
作曲する さっきょく さっきょくする
「KHÚC GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích