Kết quả tra cứu 書
Các từ liên quan tới 書
書
しょ
「THƯ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Bản.
書面
でお
申
し
込
み
下
さい。
Áp dụng bằng văn bản.
書面
にて
訴状
に
答弁
する
Trả lời chất vấn bằng văn bản .
書
き
写
したものを
原文
と
比較
せよ。
So sánh bản sao với bản gốc.
Đăng nhập để xem giải thích