Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書肆
しょし
cửa hàng sách
市肆 しし
kho; tiếp thị nhà kho
酒肆 しゅし
cửa hàng rượu
放肆 ほうし
phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
書 しょ
bản.
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
縦書 たてがき
sự viết dọc.
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
「THƯ TỨ」
Đăng nhập để xem giải thích