Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書記官
しょきかん
thư ký
裁判所書記官 さいばんしょしょきかん
thư ký tòa án
内閣書記官長 ないかくしょきかんちょう
Chánh thư ký nội các
書記 しょき
thư ký.
秘書官 ひしょかん
thư ký bộ trưởng.
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
列記書 れっきしょ
記録書 きろくしょ
biên bản
書記長 しょきちょう
bí thư
「THƯ KÍ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích