Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最左翼
さいさよく
rời bỏ người cực đoan
左翼 さよく
cánh trái.
最左 さいさ さいひだり
bên cùng bên trái
新左翼 しんさよく
cánh tả mới (trường phái tư duy)
左翼党 さよくとう
Đảng cánh tả
左翼系 さよくけい
left-leaning, left-wing, leftist
最右翼 さいうよく
người (vật) có khả năng nhất (ttong cạnh tranh)
最左端 さいさたん
high order end
左翼に走る さよくにはしる
trở thành người phái tả
「TỐI TẢ DỰC」
Đăng nhập để xem giải thích