Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有らゆる
あらゆる
tất cả
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
ゆるゆる
chậm, chầm chậm
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
有る ある
có; tồn tại
有らせられる あらせられる
to be, to exist
幸有る さちある
sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn.
有する ゆうする
có; sở hữu
心有る こころある
người có tâm, người hay nghĩ ngợi, biết điều
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích