Kết quả tra cứu 有声音化
有声音化
ゆうせいおんか
「HỮU THANH ÂM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 有声音化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有声音化する/ゆうせいおんかする |
Quá khứ (た) | 有声音化した |
Phủ định (未然) | 有声音化しない |
Lịch sự (丁寧) | 有声音化します |
te (て) | 有声音化して |
Khả năng (可能) | 有声音化できる |
Thụ động (受身) | 有声音化される |
Sai khiến (使役) | 有声音化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有声音化すられる |
Điều kiện (条件) | 有声音化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 有声音化しろ |
Ý chí (意向) | 有声音化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 有声音化するな |