Kết quả tra cứu 朝鮮
Các từ liên quan tới 朝鮮
朝鮮
ちょうせん
「TRIÊU TIÊN」
◆ Cao ly
◆ Đại hàn
☆ Danh từ
◆ Triều Tiên.
朝鮮
は
国際原子力委員会
の
査察
を
受
け
入
れた。
Triều Tiên đã nhận được cuộc thanh tra từ Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế.
朝鮮半島
を
訪
れたことがありますか。
Bạn đã từng đến Bán đảo Triều Tiên chưa?
Đăng nhập để xem giải thích