Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝鮮朝顔
ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
朝鮮語 ちょうせんご
tiếng Triều tiên.
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
「TRIÊU TIÊN TRIÊU NHAN」
Đăng nhập để xem giải thích