Kết quả tra cứu 木
Các từ liên quan tới 木
木
き もく
「MỘC」
◆ Cây cối
木
がたくさん
倒
れた。
Nhiều cây cối bị ngã đổ.
木
のおかげで
雨
にぬれずにすんだ。
Cây cối đã giữ cho tôi khỏi mưa.
木々
は
葉
をつけ
始
めた。
Cây cối bắt đầu ra lá.
☆ Danh từ
◆ Cây; gỗ
木
のいす
Ghế gỗ
この
床
は
木
でできている
Sàn này được làm bằng gỗ
木
から
葉
が
落
ちた
Lá rụng từ cây xuống
◆ Mộc.
木星
はとても
大
きいよ。
Sao Mộc rất lớn.
木星
は、
太陽系最大
の
惑星
である。
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt trời.
木靴
1
足
Một đôi guốc mộc .
Đăng nhập để xem giải thích