Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
材
ざい
wood, lumber, timber
1×材(ワンバイ材) 1×ざい(ワンバイざい)
gỗ 1x (gỗ một inch)
2×材(ツーバイ材) 2×ざい(ツーバイざい)
dầm 2x (dùng trong ngành xây dựng)
下地材/バックアップ材 したじざい/バックアップざい
Vật liệu lót/ vật liệu hỗ trợ
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
樗材 ちょざい
vô dụng
「TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích