Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来す
きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu
為出来す ためでかす
tạo ra một mớ hỗn độn; gây rắc rối
由来する ゆらい
khởi đầu; bắt nguồn từ
仕出来す しできたす
gây ra; làm; kết thúc
破綻を来す はたんをきたす
bị phá sản, bị đổ vỡ
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
来たす きたす
「LAI」
Đăng nhập để xem giải thích