Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杭打ち
くいうち
đóng cọc.
杭打ち機 くいうちき
máy đóng cọc.
杭打設 くいうちせつ
sự đóng cọc
杭 くい
giàn, cái cọc
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
橋杭 はしぐい
trụ cầu
櫓杭 ろぐい
fulcrum peg (fitted into the cavity in an oar as part of a traditional oarlock)
「HÀNG ĐẢ」
Đăng nhập để xem giải thích