Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杭打設
くいうちせつ
sự đóng cọc
杭打ち くいうち
đóng cọc.
打設 だせつ
việc đổ bê tông vào khuôn
杭打ち機 くいうちき
máy đóng cọc.
杭 くい
giàn, cái cọc
打設する だせつ
Đổ (bê tông)
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
橋杭 はしぐい
trụ cầu
「HÀNG ĐẢ THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích