Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東北東
とうほくとう
Đông Bắc Đông
東北 とうほく ひがしきた
Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
北東 ほくとう きたひがし
đông bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
北々東 きた々ひがし
phía bắc bắc -e ast; mà cũng không - mà cũng không -e ast
東北弁 とうほくべん
giọng vùng Tohoku
東北人 とうほくじん
người Đông Bắc.
東北大 とうほくだい
trường đại học touhoku
北東風 きたごち ほくとうふう
cơn gió đông bắc
「ĐÔNG BẮC ĐÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích