Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板目紙
いためがみ
giấy Nhật gồm nhiều mảnh giấy mỏng ghép lại
板目表紙 いためひょうし
bìa đóng sổ, sách
板紙 いたがみ
bìa cưng, giấy bồi, các tông
綴込表紙/板目表紙 つづりこみひょうし/いためひょうし
Bìa gắn vào/ bìa tấm
目板 めいた
Ván lót (tường, sàn, trần)
板目 いため
khâu nhằng nhịt (của) nối những tấm bảng; woodgrain
アイボリー板紙 アイボリーいたがみ
giấy màu ngà.
羽目板 はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
戸板平目 といたびらめ
large flounder
「BẢN MỤC CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích