Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
板金屋
ばんきんや
thợ hàn chì
板屋 いたや
mái nhà lợp ốp ván; căn nhà có mái lợp ốp ván
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
看板屋 かんばんや
ra hiệu nhà sản xuất
屋根板 やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)
板屋根 いたやね
mái nhà lợp ngói
板屋貝 いたやがい イタヤガイ いたやかい
con điệp; con sò
板屋楓 いたやかえで イタヤカエデ
painted maple (Acer mono)
金券屋 きんけんや
cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng, phiếu giảm giá...
「BẢN KIM ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích