Kết quả tra cứu 株式会社化
Các từ liên quan tới 株式会社化
株式会社化
かぶしきがいしゃか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Demutualization, becoming incorporated
Dịch tự động
Demutualization, trở thành hợp nhất
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 株式会社化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 株式会社化する/かぶしきがいしゃかする |
Quá khứ (た) | 株式会社化した |
Phủ định (未然) | 株式会社化しない |
Lịch sự (丁寧) | 株式会社化します |
te (て) | 株式会社化して |
Khả năng (可能) | 株式会社化できる |
Thụ động (受身) | 株式会社化される |
Sai khiến (使役) | 株式会社化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 株式会社化すられる |
Điều kiện (条件) | 株式会社化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 株式会社化しろ |
Ý chí (意向) | 株式会社化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 株式会社化するな |