Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核子
かくし かくこ
nucleon [hạt proton và nơ-ron]
超核子 ちょうかくし
hyperon
核子構造 かくしこうぞう
cấu trúc hạt nhân
原子核 げんしかく
hạt nhân
核磁子 かくじし
magneton hạt nhân
熱原子核 ねつげんしかく
Hạt nhân phát nhiệt.
原子核崩壊 げんしかくほうかい
phân rã phóng xạ
原子核工学 げんしかくこうがく
kỹ thuật hạt nhân
原子核分裂 げんしかくぶんれつ
phản ứng phân hạch (là một phản ứng hạt nhân hoặc quá trình phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, nhẹ hơn)
「HẠCH TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích