Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格上
かくうえ
hạng cao hơn
格上げ かくあげ
địa vị nâng cao
上限価格 じょうげんかかく
price ceiling, maximum price
格が上がる かくがあがる
được thăng chức
格を上げる かくをあげる
nâng cao tiêu chuẩn
価格を上げる かかくをあげる
tăng giá.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
半格 はんかく
en quad
奪格 だっかく だつかく
cách công cụ
「CÁCH THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích