Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椅子席
いすせき
chỗ ghế ngồi
椅子 いす
ghế; cái ghế
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
カウンター椅子
ghế quầy
椅子オプションパーツ いすオプションパーツ
các loại phụ tùng cho ghế
寝椅子 ねいす
Ghế dài; đi văng; trường kỷ.
長椅子 ながいす
ghế dài; ghế tràng kỉ.
「Y TỬ TỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích