Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機内
きない
bên trong máy bay
機内サービス きないサービス
dịch vụ trên máy bay
機内誌 きないし
tạp chí trên chuyến bay
機内食 きないしょく
bữa ăn trên máy bay
機内持ち込み きないもちこみ
việc mang đồ lên máy bay
機内通話装置 きないつうわそうち
hệ thống liên lạc trên máy bay
機内持ち込み荷物 きないもちこみにもつ
hành lý xách tay.
室内機 しつないき
dàn máy lạnh
内燃機関 ないねんきかん
động cơ đốt trong
「KI NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích