Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機密漏洩
きみつろうえい
sự tiết lộ bí mật
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
秘密漏洩罪 ひみつろうえいざい ひみつろうせつざい
Tội tiết lộ bí mật.
漏洩 ろうえい ろうせつ ろうせつ、ろうえい
sự tiết lộ; sự rò rỉ; sự thoát ra (của hơi)
秘密を漏洩する ひみつをろうえいする
rò rỉ bí mật.
軍紀漏洩 ぐんきろうえい
tiết lộ (rò rỉ, phản bội) bí mật quân sự
漏洩電流 ろうえいでんりゅう ろうせつでんりゅう
dòng điện rò rỉ
歯科漏洩 しかろーえー
rò rỉ nha khoa
機密 きみつ
cơ mật
「KI MẬT LẬU DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích