次
つぎ じ
「THỨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lần sau; sau đây; tiếp đến
我
が
社
には
次々
とお
金
が
流
れ
込
んでいるので、
高額
の
ボーナス
を
期待
していなさい
Tiền liên tục chảy vào công ty chúng ta, vì vậy hãy chờ đón một mức thưởng cao đi
次々
といろんな
アイディア
を
見
せに
来
られても
困
る
Tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn .
Đăng nhập để xem giải thích