Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正八面体
せいはちめんたい
regular octahedron
八面体 はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
正八胞体 せいはちほうたい
tesseract (dạng bốn chiều của khối lập phương)
正四面体 せいしめんたい
Tứ diện đều
正多面体 せいためんたい
khối đa diện đều (tam giác đều,...)
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
八面 はちめん
tám mặt; mọi mặt
正二十面体 せーにじゅーめんたい
khối hai mươi mặt đều
正十二面体 せーじゅーにめんたい
khối mười hai mặt đều
「CHÁNH BÁT DIỆN THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích