歯科
しか
「XỈ KHOA」
☆ Danh từ
◆ Khoa răng; nha khoa
歯科
および
外科用材料委員会
Uỷ ban nguyên vật liệu dùng cho nha khoa và ngoại khoa
前回ワンディン歯科クリニック
で
貴方
が
健診
を
受
けられてから、そろそろ12
カ月
になろうとしております。
Kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa Wadin đến nay đã được 12 tháng .

Đăng nhập để xem giải thích