Kết quả tra cứu 段段畑
Các từ liên quan tới 段段畑
段段畑
だんだんばたけ
「ĐOẠN ĐOẠN 」
◆ Ruộng bậc thang
段段畑
は、
土壌
の
浸食
を
防
ぐために
効果的
です。
Ruộng bậc thang rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa xói mòn đất.
Đăng nhập để xem giải thích
だんだんばたけ
「ĐOẠN ĐOẠN 」
Đăng nhập để xem giải thích