民族
みんぞく
「DÂN TỘC」
◆ Dân tộc
民族
により、
習慣
が
違
います。
Tùy từng dân tộc mà tập quán cũng sẽ khác nhau.
民族衣装
をつけた
彼女
は
息
をのむほど
美
しかった。
Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô cùng xinh đẹp. .
民族
により、
習慣
が
違
います。
Tùy từng dân tộc mà tập quán cũng sẽ khác nhau.
民族衣装
をつけた
彼女
は
息
をのむほど
美
しかった。
Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô cùng xinh đẹp. .
◆ Sắc tộc
◆ Nhóm sắc tộc
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Dân tộc.
Đăng nhập để xem giải thích